TỪ VỰNG IELTS - HAVING CHILDREN LATER IN LIFE [Kèm ví dụ]
- miscarriage/ complications: sẩy thai/ biến chứng (trong thời kỳ thai sản)
- to experience health problems during pregnancy: gặp các vấn đề sức khỏe khi mang thai
- to be difficult to conceive/ become pregnancy: khó thụ thai / mang thai
- to delay parenthood until…: trì hoãn việc làm cha mẹ cho đến khi …
- to reach higher education levels: đạt trình độ học vấn cao hơn
- improved methods of contraception: các phương pháp tránh thai được cải tiến
- lack of childcare: thiếu dịch vụ chăm sóc trẻ em
- economic & housing uncertainty: sự không ổn định về kinh tế và chỗ ở
- to go through pregnancy later in life: mang thai trễ
- a baby with Down syndrome: em bé mắc Hội chứng Down
- maternal age: độ tuổi sinh sản
- to prioritise education and career: ưu tiên giáo dục và nghề nghiệp
- life’s milestones: các cột mốc của cuộc đời
- to be financially stable/ secure: ổn định / an toàn về tài chính
- to be less stressed about income: bớt căng thẳng về thu nhập
- to pursue advanced degrees: theo đuổi các bằng cấp cao
- to have a healthy baby: sinh được một em bé khỏe mạnh
- chances of fertility: cơ hội sinh sản
- to give birth to a child with genetic disorder: sinh ra một đứa trẻ bị rối loạn di truyền
- to freeze their eggs before the age of 35: đông lạnh trứng của họ trước 35 tuổi
- at an older age: lớn tuổi
- to climb the career ladder / climb the corporate ladder: leo lên nấc thang sự nghiệp
- the availability of contraceptives: sự sẵn có của các biện pháp tránh thai
- to be financially ready to raise children: sẵn sàng về tài chính để nuôi con
- the high cost of raising a child: chi phí cao để nuôi dạy một đứa trẻ
PHẦN VÍ DỤ: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-having-children-later-in-life/
#ieltsnguyenhuyen
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「contraception methods」的推薦目錄:
- 關於contraception methods 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於contraception methods 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於contraception methods 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於contraception methods 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
- 關於contraception methods 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於contraception methods 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
contraception methods 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HAVING CHILDREN LATER IN LIFE
- miscarriage/ complications: sẩy thai/ biến chứng (trong thời kỳ thai sản)
- to experience health problems during pregnancy: gặp các vấn đề sức khỏe khi mang thai
- to be difficult to conceive/ become pregnancy: khó thụ thai / mang thai
- to delay parenthood until…: trì hoãn việc làm cha mẹ cho đến khi …
- to reach higher education levels: đạt trình độ học vấn cao hơn
- improved methods of contraception: các phương pháp tránh thai được cải tiến
- lack of childcare: thiếu dịch vụ chăm sóc trẻ em
- economic & housing uncertainty: sự không ổn định về kinh tế và chỗ ở
- to go through pregnancy later in life: mang thai trễ
- a baby with Down syndrome: em bé mắc Hội chứng Down
- maternal age: độ tuổi sinh sản
- to prioritise education and career: ưu tiên giáo dục và nghề nghiệp
- life’s milestones: các cột mốc của cuộc đời
- to be financially stable/ secure: ổn định / an toàn về tài chính
- to be less stressed about income: bớt căng thẳng về thu nhập
- to pursue advanced degrees: theo đuổi các bằng cấp cao
- to have a healthy baby: sinh được một em bé khỏe mạnh
- chances of fertility: cơ hội sinh sản
- to give birth to a child with genetic disorder: sinh ra một đứa trẻ bị rối loạn di truyền
- to freeze their eggs before the age of 35: đông lạnh trứng của họ trước 35 tuổi
- at an older age: lớn tuổi
- to climb the career ladder / climb the corporate ladder: leo lên nấc thang sự nghiệp
- the availability of contraceptives: sự sẵn có của các biện pháp tránh thai
- to be financially ready to raise children: sẵn sàng về tài chính để nuôi con
- the high cost of raising a child: chi phí cao để nuôi dạy một đứa trẻ
Ví dụ chi tiết page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-having-children-later-in-life/
Chúc page mình học tốt nhé ❤️
#ieltsnguyenhuyen
contraception methods 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS - HAVING CHILDREN LATER IN LIFE (Kèm ví dụ chi tiết)
▪miscarriage/ complications: sẩy thai/ biến chứng (trong thời kỳ thai sản)
▪to experience health problems during pregnancy: gặp các vấn đề sức khỏe khi mang thai
▪to be difficult to conceive/ become pregnancy: khó thụ thai / mang thai
▪to delay parenthood until…: trì hoãn việc làm cha mẹ cho đến khi …
▪to reach higher education levels: đạt trình độ học vấn cao hơn
improved methods of contraception: các phương pháp tránh thai được cải tiến
▪lack of childcare: thiếu dịch vụ chăm sóc trẻ em
▪economic & housing uncertainty: sự không ổn định về kinh tế và chỗ ở
▪to go through pregnancy later in life: mang thai trễ
▪a baby with Down syndrome: em bé mắc Hội chứng Down
▪maternal age: độ tuổi sinh sản
▪to prioritise education and career: ưu tiên giáo dục và nghề nghiệp
▪life’s milestones: các cột mốc của cuộc đời
▪to be financially stable/ secure: ổn định / an toàn về tài chính
▪to be less stressed about income: bớt căng thẳng về thu nhập
▪to pursue advanced degrees: theo đuổi các bằng cấp cao
▪to have a healthy baby: sinh được một em bé khỏe mạnh
▪chances of fertility: cơ hội sinh sản
▪to give birth to a child with genetic disorder: sinh ra một đứa trẻ bị rối loạn di truyền
▪to freeze their eggs before the age of 35: đông lạnh trứng của họ trước 35 tuổi
▪at an older age: lớn tuổi
▪to climb the career ladder / climb the corporate ladder: leo lên nấc thang sự nghiệp
▪the availability of contraceptives: sự sẵn có của các biện pháp tránh thai
▪to be financially ready to raise children: sẵn sàng về tài chính để nuôi con
▪the high cost of raising a child: chi phí cao để nuôi dạy một đứa trẻ
👉👉👉 Phần ví dụ page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-having-children-later-in-life/
#ieltsnguyenhuyen