清華-香港專線今開通
NTHU Sets Up Hotline for University Students in Hong Kong
國立清華大學今(14日)起設立「清華-香港專線」,回答有意來清華就讀的港生及家長相關問題。在香港者請撥886-3-5162464;在台者請撥03-5162464。
因香港情勢令人擔憂,為讓香港大學生能安心完成學業,清華大學接受在香港就讀的台生轉學,也歡迎香港籍學生、外籍學生來清華就讀。清華大學提供優質學習環境、住宿、輔導機制,將盡力協助這些學生完成學業。
由於這學期已經進行到一半,歡迎港生這學期先來清華旁聽,或是使用清華大學的電腦設備連線回原校遠距教學(例如香港科技大學即提供返台學生遠距教學)。下學期開始,歡迎這些學生以交換生的身分繼續在清華學習。若要取得學位,教育部也正專案辦理。
此外,考量來台就讀的學生無法立即找到棲身之處,清華大學盤點宿舍床位,目前有100床可供這波專案學生使用。
清華大學今天稍早已經接到在香港城市大學就讀的台籍學生家長電話,詢問轉學細節。
National Tsing Hua University (NTHU) has recently set up a special phone number for students in Hong Kong and their parents to inquire about transferring to NTHU—the NTHU-Hong Kong Hotline. In Hong Kong, dial 886-3-516-2464; from Taiwan, dial 03-516-2464.
In light of the escalating civil unrest in Hong Kong, special arrangements have been made for Taiwanese university students in Hong Kong to transfer to NTHU, as well as students of all nationality NTHU provides excellent learning environment, quality accommodation, and will facilitate transfer students to complete their studies with minimal interruption. Furthermore, 100 places in the NTHU dormitories are currently available to students coming from Hong Kong.
Late November is the middle of the fall semester in Taiwan, and prospective transfer students for the spring semester are welcome to visit NTHU during the second half of this semester to audit classes and gather information. It’s also possible for transfer students to use NTHU’s computer facilities to participate in distance learning programs run by a school in Hong Kong, such as the one currently run by the Hong Kong University of Science and Technology. Qualified students can enroll for the spring semester, as a special case exchange student. The Ministry of Education is working on a mechanism to help students to obtain a degree in a Taiwanese university.
NTHU has recently received a phone call from the parents of a Taiwanese student at the City University of Hong Kong asking for details on transferring.
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「distance learning degree」的推薦目錄:
- 關於distance learning degree 在 國立清華大學National Tsing Hua University Facebook 的最佳貼文
- 關於distance learning degree 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於distance learning degree 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
- 關於distance learning degree 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
- 關於distance learning degree 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於distance learning degree 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
distance learning degree 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
🎯 TỪ VỰNG IELTS - BAND 8
❗ Topic: Education
---------------
- bachelors degree: Bằng cử nhân
- boarding school: Trường nội trú
- distance learning: Học từ xa (qua Internet)
- to fall behind with your studie: Tiến bộ chậm hơn các học viên khác
- a graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
- higher education: Bậc học cao hơn (thường nói về cao đẳng và đại học)
- an intensive course: Khóa học chuyên sâu
- to keep up with your studies: Theo kịp với bài học
- to learn something by heart: Học thuộc lòng
- a mature student: Học viên là người đã đi làm
- masters degree: Bằng thạc sĩ
- to meet a deadline: Hoàn thành công viẹc đúng hạn
- to play truan: Trốn học
- private language school: Trường học tư
- public schools: Trường học công
- to sit an exam: Tham gia vào kỳ thi
- state school: Trường học công
- subject specialist Chuyên viên trong một môn học
- tuition fees: Học phí
- to work your way through university: Đi làm để lấy tiền trang trải học phí
--------
Chúc các em học tốt ^.^
distance learning degree 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
🎯 TỪ VỰNG IELTS - BAND 8
❗ Topic: Education
- bachelors degree: Bằng cử nhân
- boarding school: Trường nội trú
- distance learning: Học từ xa (qua Internet)
- to fall behind with your studie: Tiến bộ chậm hơn các học viên khác
- a graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
- higher education: Bậc học cao hơn (thường nói về cao đẳng và đại học)
- an intensive course: Khóa học chuyên sâu
- to keep up with your studies: Theo kịp với bài học
- to learn something by heart: Học thuộc lòng
- a mature student: Học viên là người đã đi làm
- masters degree: Bằng thạc sĩ
- to meet a deadline: Hoàn thành công viẹc đúng hạn
- to play truan: Trốn học
- private language school: Trường học tư
- public schools: Trường học công
- to sit an exam: Tham gia vào kỳ thi
- state school: Trường học công
- subject specialist Chuyên viên trong một môn học
- tuition fees: Học phí
- to work your way through university: Đi làm để lấy tiền trang trải học phí
--------------
Ngoài ra, cô còn có một tài liệu VÔ CÙNG CHI TIẾT, có cả Bài học và bài tập về topic education để các em có thể học nhé!
❗ Tải tài liệu Education vocab: https://goo.gl/PQjC8P
❗ Đặc biệt ❗
DOWNLOAD bộ từ vựng 9 chủ đề thường xuất hiện nhất trong IELTS tại đây: https://goo.gl/4TCst3
Chúc các em học tốt <3
distance learning degree 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
distance learning degree 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
distance learning degree 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
distance learning degree 在 Find 25000+ and compare online Bachelor and Master ... 的相關結果
Find and compare online Bachelor and Master degree programmes as well as PhDs and short courses from top universities worldwide. ... <看更多>
distance learning degree 在 The Open University: Distance Learning Courses and Adult ... 的相關結果
The Open University offers flexible part-time study, supported distance and open learning for undergraduate and postgraduate courses and qualifications. ... <看更多>
distance learning degree 在 Distance learning and Online courses - University of London 的相關結果
Distance learning and online courses allow you to study wherever you are. You learn using online resources and study materials that are designed for active ... ... <看更多>