☁️”we don’t always have to put a positive spin on everything. Not every circumstance needs a silver lining.”♥️
.
.
There is so much going on, I just wanted to send you guys a lot of love. Finding these really helpful. May your stories find safe harbour in the presence of people who will honour your vulnerability and resilience. Also, gentle reminder, we don’t need to solve people’s problems for them. More accurately, we can’t. And they often aren’t asking us to. But we can be there for them and support them. And if we don’t have the capacity to, we are allowed to say that we can’t. And vice versa. (This is all referring to interpersonal relationships)
Here’s to loving all the ones who we are.
同時也有34部Youtube影片,追蹤數超過803的網紅樂筆 x 日光實驗室,也在其Youtube影片中提到,歡迎光臨~我是樂筆! 記得大一北上讀大學時,我常因想家、想爸媽偷偷在被子裡哭,當時D床的雲林女孩常攀越床板爬來C床,輕聲溫柔地放了包衛生紙在我的枕頭邊。外宿的記憶隨著日子更迭,默默堆疊;隨時年紀增長,越發增多。 到底一個人住好,還是兩人或以上住好? 過往我一直是喜歡與人相處的陽光個性,但近日搬...
interpersonal 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ARTIFICIAL INTELLIGENCE
- help eradicate war, disease & poverty: giúp xóa bỏ chiến tranh, bệnh tật và nghèo đói
- help us make better diagnoses: giúp chúng ta chẩn đoán tốt hơn
- find new ways to cure cancer: tìm cách mới để chữa ung thư
- be a huge benefit to society: là một lợi ích to lớn cho xã hội
- enhance our efficiency: nâng cao hiệu quả làm việc của chúng ta
- do tedious tasks → allow us to do the more interpersonal and creative aspect of work: thực hiện các nhiệm vụ tẻ nhạt → cho phép chúng ta thực hiện công việc thuộc các khía cạnh cá nhân và sáng tạo hơn
- mundane tasks (answering emails) → will be done by intelligent assistants: những nhiệm vụ nhàm chán, mang tính lặp đi lặp lại (trả lời email) → sẽ được thực hiện bởi các trợ lý thông minh
- smart homes → reduce energy usage + provide better security: nhà thông minh → giảm sử dụng năng lượng + cung cấp bảo mật tốt hơn
- get better health care: có được chăm sóc sức khỏe tốt hơn
- be capable of performing tasks → would once have required intensive human labour: có khả năng thực hiện các nhiệm vụ → đã từng đòi hỏi nhiều sức người
- perform complex functions (facial recognition): thực hiện các chức năng phức tạp (nhận dạng khuôn mặt)
- perform intensive human labour & backbreaking tasks: thực hiện công việc chuyên sâu của con người và các công việc nặng nhọc
- reduce the workload of humans: giảm khối lượng công việc của con người
- make more precise predictions about extreme events: đưa ra dự đoán chính xác hơn về các sự kiện khắc nghiệt
- observe & analyse increasing complex climate data: quan sát và phân tích dữ liệu khí hậu ngày càng phức tạp
- have an increased understanding of the effects and reasons for climate change: hiểu biết nhiều hơn về tác động và lý do của biến đổi khí hậu
- cause great harm: gây tác hại lớn
- become a threat to human survival: trở thành mối đe dọa cho sự sống còn của con người
- unlikely to exhibit human emotions (love or hate): không thể biểu lộ cảm xúc của con người (yêu hay ghét)
- might become a risk: có thể trở thành một sự rủi ro
- be programmed to do s.th devastating: được lập trình để làm những công việc mang tính tàn phá
- autonomous weapons → are programmed to kill: vũ khí tự trị → được lập trình để tiêu diệt
- in the hands of … → cause mass casualties: vào tay của … → gây thương vong hàng loạt
- an AI arms race/ an AI war: một cuộc chạy đua vũ trang AI/ một cuộc chiến AI
- have the potential to become more intelligent than any human: có tiềm năng trở nên thông minh hơn bất kỳ con người nào
- have no surefire way of predicting how it will behave: không có cách nào chắc chắn để dự đoán nó sẽ hành xử như thế nào
- be a threat to our existence: là mối đe dọa cho sự tồn tại của chúng ta
- result in massive harm: dẫn đến tác hại lớn
- get hacked: bị hack
- track and analyse an individual’s every move online: theo dõi và phân tích mọi hành động của một cá nhân trên mạng
- be used for dangerous & malicious purposes: bị sử dụng cho mục đích nguy hiểm và độc hại
- create untended & unforeseen consequences: tạo ra những hậu quả không lường trước được
- be the end of humanity: là sự kết thúc của nhân loại
- take over the planet completely & permanently: chiếm đoạt hành tinh hoàn toàn & vĩnh viễn
- be abused by terrorist groups: bị lạm dụng bởi các nhóm khủng bố
- the misuse of AI: sự lạm dụng AI
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-artificial-intelligence/
interpersonal 在 Facebook 的最讚貼文
[IKONIK SEDANG MENCARI!]
JAWATAN : STAFF NURSE / PEMBANTU PERUBATAN
Kepada mana-mana yang mengenali rakan-rakan nurse/medical assistant yang sedang mencari kerja, tag mereka di sini!
Kelayakan:
- Diploma/Ijazah Sarjana Muda Kejururawatan/ Pembantu Perubatan atau bidang yang berkaitan.
- Kemahiran interpersonal dan komunikasi yang bagus.
- Suka berkhidmat dan melayani pesakit dengan baik.
- Sukakan cabaran yang luas.
Sila hantar CV dan cover letter ke hr@ikonik.com.my.
interpersonal 在 樂筆 x 日光實驗室 Youtube 的最讚貼文
歡迎光臨~我是樂筆!
記得大一北上讀大學時,我常因想家、想爸媽偷偷在被子裡哭,當時D床的雲林女孩常攀越床板爬來C床,輕聲溫柔地放了包衛生紙在我的枕頭邊。外宿的記憶隨著日子更迭,默默堆疊;隨時年紀增長,越發增多。
到底一個人住好,還是兩人或以上住好?
過往我一直是喜歡與人相處的陽光個性,但近日搬入女生宿舍後,我才發現自己多麼需要獨處與安靜!!!面對每日生活、休閒、作息、喜好的關切與目光,真讓我好想轉身縮進後方的殼,但一回眸才發現背後空蕩蕩。
然而,兩個人大多時候比一個人好的,因為人本來就需要團隊、需要扶持、需要愛與接納,很開心擁有熱情的新室友們,希望北漂的孩子都跟我們一樣找到好室友、好房子,最最最重要能擁有平安與歸屬感的「家」!
補充:跟新室友們在家裡錄Podcast回音很大,加上天氣熱開了冷氣,真的有點吵,但內容保證輕鬆好笑!希望大家聽完心情愉悅!
Welcome to Sunlight!
When I, as a freshman, flew the nest, I often hid and cried in the quilt due to homesick. The girl from Yunlin often climbed over the bed board, putting down tissue gently beside my pillow.
Memories of living in the dorm are more and more.
Living alone or living with others, which one is better?
I acknowledged myself as a people person in the past. But recently I moved into the new house, I found that how much I needed to stay alone!!!
Facing interpersonal pressure,I want to escape my everyday life, but looking back I find nothing.
However, being with others is usually better than being alone. We all need team, supports, love and acceptance. So glad that I have new roommates.
Hope you, flying the nest like us, find good roommates and house, and most importantly, have peace and "home"!
p.s. Echoes of podcasting are loud in the house. In addition we turn on the air conditioner, so it's noisy a lot, but the content is funny. You have my word! Hope you are pleased after listening!
📁節目收聽方式:
Apple Podcast、KKBOX、Spotify、SoundOn 🔍歡迎光臨
- - -
✒️Facebook:https://www.facebook.com/sunlightpen007/
✒️Instagram:https://www.instagram.com/sunlight007_/
✒️合作邀約:hisunlight007@gmail.com
- - -
主持人兼編輯 Host/Editor/:樂筆
剪接師 Sound Editor:Papa.H
翻譯 Translator:Youli
interpersonal 在 Azam Cosmos Youtube 的最佳貼文
THIS VIDEO IS FOR MY FINAL ASSESSMENT FOR SUBJECT (LEADERSHIP AND INTERPERSONAL SKILL 1)
THANK YOU FOR YOUR SUPPORT
Instagram : http://instagram.com/azamcosmos
Twitter : http://twitter.com/azamcosmos
Tiktok : https://vt.tiktok.com/ZSxW7hsa/
interpersonal 在 啟點文化 Youtube 的最佳解答
【線上課程】《提升你的心理免疫力》~駕馭壓力的五大策略
課程連結:https://pse.is/wj5xx
第一講免費試聽:https://youtu.be/_YT1fDZYmTc
不定期推出補充教材,讓學習無限延伸:https://pse.is/wugyq
《幸福工作坊》當愛情卡遇見能力強項卡工作坊~2021/01/23 開課(僅剩五位名額)
讓你長出享受「愛」的體質,迎接你想要的親密關係
課程資訊:https://www.koob.com.tw/contents/1903
【線上課程】《自信表達力》~讓你不再害怕開口
從「敢表達、說清楚」到讓人「聽得進、會去做」的完整學習
課程連結:https://pse.is/RG5NC
第一講免費試聽:https://youtu.be/fAjySLoa2f8
不定期推出補充教材,讓學習無限延伸:https://pse.is/NUJK9
【2021/3/13開課】《學「問」~高難度對話的望聞問切》~第21期
掌握達成共識的關鍵能力!
課程資訊:https://www.koob.com.tw/contents/232
更多學員心得分享:http://goo.gl/A07zZ0
[ 2021/4/11 開課!]【寫作小學堂】~寫出專屬風格,找回文字悸動~第八期
打造一盞自己的聚光燈,建立起專屬於你的品牌印象
課程資訊:https://www.koob.com.tw/contents/3655
更多學員心得分享:https://pse.is/NE3QN
【線上課程】《與人連結的三個秘密》
啟動接觸、開啟話題,你需要有一顆願意欣賞的心
課程連結:https://pros.is/SPQZC
第一講免費試聽:https://youtu.be/e3hUVtIhDZE
不定期推出補充教材,讓學習無限延伸:https://pros.is/QWLR2
【線上課程】《過好人生學》~讓你建立迎向未來的思維與能力!
課程連結:https://pse.is/H8JXH
第一講免費試聽:https://youtu.be/-EHOn0UxMys
不定期推出補充教材,讓學習無限延伸:https://pros.is/KQZZH
【線上課程】《理財心裡學》~擺脫家庭影響,從心培養富體質
課程連結:https://pse.is/EPBWE
第一講免費試聽:https://youtu.be/HgrDK7pqR-0
不定期推出補充教材,讓學習無限延伸:https://pse.is/NJ5VE
【線上課程】《時間駕訓班》~
學會提升效率,擺脫瞎忙人生,做自己時間的主人
課程連結:https://pse.is/DDDHB
第一講免費試聽:https://youtu.be/flfm52T6lE8
不定期推出補充教材,讓學習無限延伸:https://pse.is/GXZWM
【線上課程】《人際斷捨離》~
讓你留下怦然心動的關係,活出輕盈自在的人生!
課程連結:https://pse.is/E5MW5
第一講免費試聽:https://youtu.be/YyLvd1cNcDw
不定期推出補充教材,讓學習無限延伸:https://pse.is/LVRLY
【我們有Podcast囉~】歡迎到Podcast應用裡搜尋「啟點文化一天聽一點」訂閱我們!
Apple Podcast~https://pse.is/N2WCZ
Google Podcast~https://pse.is/PEN2Z
在Spotify收聽~https://pse.is/PQT76
在Himalaya收聽~https://www.himalaya.com/ekoob
在MyMusic收聽:https://reurl.cc/Grb5XZ
在SoundCloud收聽~https://soundcloud.com/ekoob
桌遊【人際維基】~一玩就懂得別人的在乎:https://goo.gl/Ej4hjQ
到蝦皮購買【人際維基】:https://goo.gl/ASruqR
=========================
interpersonal 在 interpersonal (【形容詞】人際的)意思、用法及發音 - Engoo 的相關結果
PleIQ builds on children's interpersonal skills by having kids play the role of a teacher or guide, as the children try to help the companion character in a ... ... <看更多>
interpersonal 在 interpersonal 中文 - 查查在線詞典 的相關結果
adj. 1.人與人之間的。 interpersonal relationships 人與人之間的關系。 interpersonal skills 人際交往技巧。 2.人與人之間的關系的,涉及人與人之間的關系的。 ... <看更多>
interpersonal 在 interpersonal中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 的相關結果
The successful applicant will have excellent interpersonal skills. 成功的申請人應具有出色的人際交往技巧。 比較. intrapersonal · 想要學更多嗎? 透過劍橋「英語 ... ... <看更多>