#中英之11
同場加映
#2022新書
#LittlePeaDrawingSchool
Little Pea's Drawing School
Discover Little Pea's Drawing School, where everyone is about to learn an important lesson about art, even the teacher!
Little Pea is now an accomplished artist--everyone knows it. One day, a friend of his encourages him to open a drawing school. What a marvelous idea! Shortly after, his first class is ready to attend his lessons, and everyone is working hard to improve their skills and techniques. Little Pea will soon learn that one does not always recognize a great artist at first glance.
#LittlePeaGrandJourney
Little Pea's Grand Journey
#小豆子的大冒險
What is the best solution to a creative dry spell? A grand journey!
Little Pea illustrates stamps for a living. He has painted insects, tomatoes, cars, and flowers. But what should he draw next? Short on inspiration, he sets off on a great journey and a quest for ideas in his bright red plane. Who knows where he will land!
#TheTinyTaleofLittlePea
The Tiny Tale of Little Pea
#小豆子
"When he was born, Little Pea was tiny. Teeny-tiny." His clothes were hand sewn by his mother and his shoes were hand-me-down doll shoes. As he grew older, Little Pea enjoyed climbing tomato plants, driving around in his wind-up car and riding on the backs of grasshoppers. But then Little Pea started school. And he suddenly realized just how small he was. Too small for his chair. Too small to play the flute. Too small for gym class. What would become of wee Little Pea?
#中英之11
同場加映
#2022新書
同時也有61部Youtube影片,追蹤數超過72萬的網紅Kêm Mun,也在其Youtube影片中提到,Every day I tend the vegetable garden and forage for food, today I follow the wild stream to catch frogs and animals. #KêmMun...
「living skills」的推薦目錄:
- 關於living skills 在 英該多看書 繪本與書籍 Facebook 的精選貼文
- 關於living skills 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
- 關於living skills 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於living skills 在 Kêm Mun Youtube 的最佳貼文
- 關於living skills 在 Kêm Mun Youtube 的精選貼文
- 關於living skills 在 Kêm Mun Youtube 的最佳貼文
- 關於living skills 在 100 Daily Living Skills (Special Ed) ideas - Pinterest 的評價
- 關於living skills 在 Introduction to Life Skills - Life Skills for Kids! - YouTube 的評價
living skills 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
#IELTSSPEAKING PART 3 - EFFECTS [Kèm PDF]
🎗Can hobbies have negative effects?
Yes. I think if you spend too much time on your hobbies, it can affect other aspects of your life. For example, if one of your hobbies is playing games, and you spend hours playing Plants vs. Zombies or Angry Birds, then you will have little time for your studies and your social life. Another example is if you love watching movies, and after a hard day at work, instead of doing exercise, you spend all evening watching your favourite films, which is really harmful to your health. So, I think whether a hobby has negative effects or not depends on how we spend time doing it.
Sở thích có thể có tác động tiêu cực không?
Có chứ ạ. Tôi nghĩ rằng nếu bạn dành quá nhiều thời gian cho sở thích của mình, nó có thể ảnh hưởng đến các khía cạnh khác trong cuộc sống của bạn. Ví dụ: nếu một trong những sở thích của bạn là chơi game và bạn dành hàng giờ để chơi Plants vs. Zombies hoặc Angry Birds, thì bạn sẽ có ít thời gian cho việc học và đời sống xã hội của mình. Một ví dụ khác là nếu bạn thích xem phim, và sau một ngày làm việc mệt mỏi, thay vì tập thể dục, bạn dành cả buổi tối để xem những bộ phim yêu thích, điều này thực sự có hại cho sức khỏe của bạn. Vì vậy, tôi nghĩ rằng một sở thích có ảnh hưởng tiêu cực hay không phụ thuộc vào cách chúng ta dành thời gian thực hiện nó.
🎗What effects do you think humans have on wild animals?
I think human activities have great impacts on wildlife. First, we are destroying their habitats by burning or clearing forests for agriculture or tourism. Thousands of wild animals have died, and some species have become extinct because of habitat destruction. Second, lots of wild animals are suffering because of illegal hunting and poaching. For example, we can see many videos or pictures about rhinos losing their horns, wild elephants losing their tusks or leopards being killed for their fur.
Bạn nghĩ con người có ảnh hưởng gì đến động vật hoang dã?
Tôi nghĩ rằng các hoạt động của con người có tác động lớn đến động vật hoang dã. Đầu tiên, chúng ta đang hủy hoại môi trường sống của chúng bằng cách đốt hoặc phá rừng làm nông nghiệp hoặc du lịch. Hàng ngàn động vật hoang dã đã chết, và một số loài đã bị tuyệt chủng vì hủy hoại môi trường sống. Thứ hai, rất nhiều động vật hoang dã đang phải chịu đựng vì nạn săn bắn và săn trộm bất hợp pháp. Ví dụ, chúng ta có thể thấy nhiều video hoặc hình ảnh về những con tê giác bị mất sừng, những con voi hoang dã bị mất ngà hoặc báo bị giết để lấy lông.
🎗What effects does new technology have on employment?
I think the effects of technology on employment are both negative and positive. In terms of the positive, thousands of jobs have been created, and many people have benefited from it, such as web developers, web designers or IT engineers. Therefore, it has helped improve their living standards. However, lots of people, especially those who do manual work, are faced with unemployment because their work has been replaced by machines or modern technological devices.
Công nghệ mới có ảnh hưởng gì đến việc làm?
Tôi nghĩ rằng những tác động của công nghệ đối với việc làm vừa mang tính tiêu cực vừa tích cực. Về mặt tích cực, hàng ngàn việc làm đã được tạo ra và nhiều người đã được hưởng lợi từ điều này, chẳng hạn như các nhà phát triển web, thiết kế web hoặc kỹ sư CNTT. Do đó, nó đã giúp cải thiện mức sống của họ. Tuy nhiên, rất nhiều người, đặc biệt là những người làm công việc thủ công, phải đối mặt với thất nghiệp vì công việc của họ đã được thay thế bằng máy móc hoặc các thiết bị công nghệ hiện đại.
🎗What effects has modern technology had on the way food is produced?
I think technological advances have great impacts on food production. Millions of tonnes of genetically modified foods are produced every day. These foods are more resistant to diseases than foods produced in a traditional way. And thanks to breeding technologies, some plant species have been saved from extinction. But we also need to think about the negative effects of technology on food production. These days, the overuse of chemical pesticides and fertilizers is one of the main reasons for the increase in cancer and other fatal health problems.
Công nghệ hiện đại có ảnh hưởng gì đến cách thực phẩm được sản xuất?
Tôi nghĩ rằng những tiến bộ công nghệ có tác động lớn đến sản xuất thực phẩm. Hàng triệu tấn thực phẩm biến đổi gen được sản xuất mỗi ngày. Những thực phẩm này có khả năng kháng bệnh tốt hơn so với thực phẩm được sản xuất theo cách truyền thống. Và nhờ các công nghệ nhân giống, một số loài thực vật đã được cứu khỏi sự tuyệt chủng. Nhưng chúng ta cũng cần nghĩ về những tác động tiêu cực của công nghệ đối với sản xuất thực phẩm. Ngày nay, việc lạm dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học là một trong những lý do chính làm tăng ung thư và các vấn đề sức khỏe gây tử vong khác.
🎗What effects can watching television have on children?
I think that watching TV can have both positive and negative effects on children. By watching educational TV programmes, such as the Discovery Channel or BBC’s Planet Earth, children can learn more about the world they live in. Watching TV can also help them develop their imagination and creativity, which are essential skills for their future careers. However, if they spend too much time watching TV, they will have less time for their studies, and this could affect their academic results. Also, sitting for too long in front of the screen is harmful to their health.
Việc xem truyền hình có những ảnh hưởng gì đối với trẻ em?
Tôi nghĩ rằng xem TV có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến trẻ em. Bằng cách xem các chương trình truyền hình giáo dục, chẳng hạn như Kênh Discovery hoặc BBC Trái đất, trẻ em có thể tìm hiểu thêm về thế giới mà chúng đang sống. Xem TV cũng có thể giúp chúng phát triển trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo, đó là những kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai của chúng. Tuy nhiên, nếu chúng dành quá nhiều thời gian để xem TV, chúng sẽ có ít thời gian hơn cho việc học và điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập của chúng. Ngoài ra, ngồi quá lâu trước màn hình có hại cho sức khỏe của trẻ.
https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-part-3-model-answer-effects/
#ieltsnguyenhuyen
living skills 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ EDUCATION [Gồm Thành ngữ + Từ vựng chung + Bài mẫu]
🎗PHẦN THÀNH NGỮ
- to learn something by heart = to learn something so well that it can be written or recited without any effort: học thuộc lòng
- bookworm = a person who reads a lot: mọt sách
- teacher’s pet = a student in a class who is liked best by the teacher and therefore treated better than the other students: học sinh cưng của giáo viên, được giáo viên yêu thích
- to draw a blank = to fail to get an answer or a result: không tìm thấy hay nhớ ra điều gì
- copycat = someone who has few ideas of their own and does or says exactly the same as someone else: người bắt chước ý tưởng của người khác
- to get the hang of something = to learn how to do something, esp. when it is not simple or obvious: hiểu cách làm gì, học cách làm gì đó
- to burn the midnight oil = to study/work late into the night: thức khuya để học/làm việc
- to pass with flying colours = If you do something such as pass an exam with flying colours, you do it very successfully: đỗ/đậu … 1 cách dễ dàng
- to go back to basis = to return to teaching or paying attention to the most important aspects of a subject or activity: quay lại những điều cốt lõi
- to cover a lot of ground = to review a large amount of information or discuss many topics: xem lại thật nhiều tài liệu, thông tin
🎗TỪ VỰNG EDUCATION
- to get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
- to study abroad = to study in a different country: du học
- to drop out of school: bỏ học
- to gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
- to improve educational outcomes: nâng cao đầu ra của giáo dục
- to top international educational league tables: xếp đầu bảng giáo dục quốc tế
- to encourage independent learning: thúc đẩy việc tự học
to pass/fail the exam: đậu/ rớt kỳ thi
- to gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
- core subjects such as science, English and maths: những môn học nòng cốt như khoa học, tiếng Anh và toán
- to have the opportunity to … : có cơ hội làm gì
- to interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm
- opposite-sex classmates: bạn khác giới
- to learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
- communication or teamwork skils: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
- co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới
🎗TỪ VỰNG STUDY ABROAD
▪LỢI ÍCH
- It gives you the opportunity to experience a different way of living/ make new friends: Nó mang đến cho bạn cơ hội trải nghiệm một cách sống khác / kết bạn mới.
- Living on your own while studying abroad makes you more independent because you have to learn to cook, clean, pay bills and take care of yourself: Sống một mình trong khi du học ở nước ngoài làm bạn trở nên tự lập hơn vì bạn phải học cách nấu ăn, dọn dẹp, chi trả hóa đơn và chăm sóc chính bản thân bạn.
- You can learn invaluable life lessons and practical skills such as stress management, communication or problem-solving skills which are very important for your future career: - Bạn có thể học các bài học cuộc sống vô giá và các kỹ năng thực hành như quản lý căng thẳng, giao tiếp hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề rất quan trọng cho sự nghiệp tương lai của bạn.
- It gives you the chance to improve your speaking skills: Nó mang lại cho bạn cơ hội để cải thiện kỹ năng nói của bạn.
- Recruiters tend to favour candidates graduating from an international university over those who don’t have any international qualification: Các nhà tuyển dụng có khuynh hướng ưu ái các ứng cử viên tốt nghiệp từ một trường đại học quốc tế hơn là những người không có bằng cấp quốc tế.
▪KHÓ KHĂN
- You might encounter culture shock and other culture-related problems: Bạn có thể gặp phải cú sốc văn hóa và các vấn đề liên quan đến văn hóa khác.
- Living costs in some countries are very high. Many overseas students have to do a part-time job to pay for their bills. This can affect their studies: Chi phí sinh hoạt ở một số nước rất cao. Nhiều sinh viên nước ngoài phải làm công việc bán thời gian để trả tiền cho hóa đơn của họ. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc học của họ.
- You might experience feelings of frustration, loneliness and homesickness: Bạn có thể cảm thấy thất vọng, cô đơn và nhớ nhà
- If you are struggling with the language of the country you are hoping to study in, you will face lots of problems: Nếu bạn đang gặp khó khăn với ngôn ngữ của đất nước mà bạn đang hy vọng được học tập, bạn sẽ gặp rất nhiều vấn đề.
👉👉 PHẦN BÀI MẪU: Page mình xem ở đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-writing-chu-de-education/
living skills 在 Kêm Mun Youtube 的最佳貼文
Every day I tend the vegetable garden and forage for food, today I follow the wild stream to catch frogs and animals.
#KêmMun
living skills 在 Kêm Mun Youtube 的精選貼文
I need a lake for bathing and keeping fish, I decided to make a lake in the stream..
#KêmMun
living skills 在 Kêm Mun Youtube 的最佳貼文
I checked the rock trap, got only one mouse, I took more bamboo shoots and went home to cook.
#KêmMun
living skills 在 Introduction to Life Skills - Life Skills for Kids! - YouTube 的推薦與評價
Learn which topics will be covered in the Life Skills course!We hope you are enjoying our large selection of engaging core & elective K-12 ... ... <看更多>
living skills 在 100 Daily Living Skills (Special Ed) ideas - Pinterest 的推薦與評價
Aug 25, 2022 - Ideas and strategies for teaching daily living skills to students with special needs. See more ideas about living skills, teaching life ... ... <看更多>