Chia sẻ với bạn CÂU HỎI & BÀI MẪU 'XỊN' IELTS SPEAKING cho chủ đề COOKING/CAKES
với rất nhiều từ vựng hay
🔸 go grocery shopping /ˈɡrəʊ.sər.i/ (verb phrase): đi chợ
🔹 do the dishes (verb phrase): rửa bát
🔸 delicacy /ˈdel.ɪ.kə.si/ (noun): đặc sản
🔹 scrumptious /ˈskrʌmp.ʃəs/ (adj): ngon
🔸 culinary /ˈkʌl.ɪ.nər.i/ (adj): ẩm thực
🔹 a sprinkle of something /ˈsprɪŋ.kəl/ (noun): một chút
🔸 aromatic /ˌær.əˈmæt.ɪk/ (adj): thơm
🔹 in every nook and cranny of something /nʊk/ /ˈkræn.i/ (idiom): ở mọi ngóc ngách
🔸 give something a try (verb phrase): thử
🔹 crave something /kreɪv/ (verb): thèm muốn
Hãy cùng đọc bài chia sẻ chi tiết ở đây bạn nhé: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/speaking-topic-cooking.html
Có 1 cuốn sách với vô vàn bài mẫu hay như thế, dành cho hơn 50 chủ đề khác nhau trong IELTS Speaking > Câu hỏi & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 2 3 theo chủ đề. Bạn đọc thử & đặt mua tại đây: https://ielts-thanhloan.com/san-pham/ebook-luyen-ielts-speaking
Search