😱 Bạn đã biết mẹo tra từ đồng nghĩa, trái nghĩa này? 😱
Một trong những cách bạn nên làm để gia tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đó là khi học 1 từ, hãy "cố tình" học thêm cả các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó :'))
Sẽ “sang” hơn rất nhiều nếu bạn sử dụng các từ đồng nghĩa một cách linh hoạt, thay vì lặp đi lặp lại 1 từ duy nhất.
✅ Ví dụ:
Từ "increase": làm tăng thêm
Từ đồng nghĩa
+ extend: Kéo dài thời gian hoặc không gian
+ expand: mở rộng kích thước hoặc phạm vi
+ accelerate: tăng về tốc độ
+ intensify: tăng về cường độ
+ reinforce: tăng về sức mạnh
Từ trái nghĩa
+ decrease: làm giảm
+ abate: làm yếu đi, dịu đi
+ downsize: giảm về kích thước
+ dwindle: hao mòn dần
Gợi ý của Step Up là bạn sử dụng từ điển https://www.merriam-webster.com và chọn phần Synonyms & Antonyms mỗi khi cần tra từ đồng nghĩa, trái nghĩa nha ;)
✅ Đừng quên chia sẻ để lưu lại website cực hữu ích này nhé <3
<3
---
Step Up English - Smart Learning
⏩ Ngó qua cuốn sách tự học tiếng Anh được yêu thích nhất năm 2019: https://hacknaotuvung.stepup.edu.vn
⏩ Đừng quên xem thêm phản hồi của các bạn đã sở hữu sách: http://bit.ly/2zub977
「dwindle antonyms」的推薦目錄:
- 關於dwindle antonyms 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於dwindle antonyms 在 Dwindling meaning in Hindi and simple English, Synonyms ... 的評價
- 關於dwindle antonyms 在 Dwindle - Synonyms, antonyms with all its parts of speech.. 的評價
- 關於dwindle antonyms 在 Career Launcher - Facebook 的評價
- 關於dwindle antonyms 在 Quizlet chapter 12 quiz. HotCoCo4. Chapter 4: American Life ... 的評價
dwindle antonyms 在 Dwindle - Synonyms, antonyms with all its parts of speech.. 的推薦與評價
Dwindle - Synonyms, antonyms with all its parts of speech.. 12 views12 views. Premiered Jun 4, 2021. 0. Dislike. Share. Save. ... <看更多>
dwindle antonyms 在 Career Launcher - Facebook 的推薦與評價
Meaning: To become weaker, to decrease in strength. Part of Speech: Verb Synonyms: Recede, Dwindle Antonyms: Increase. Timeline photos · Apr 4, 2016 ·. ... <看更多>
dwindle antonyms 在 Dwindling meaning in Hindi and simple English, Synonyms ... 的推薦與評價
Dwindling meaning in Hindi and simple English | Synonyms | Antonyms | English-english-hindi-Dictionary. "Be always smart with short word ... ... <看更多>