- Gửi bạn 10 cặp từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau khi sử dụng trong Writing Tasks 1 nè:
1. Expenditure (n)= Spending (n) : Chi phí, chi tiêu
2. Noticeable (adj) = Significant (adj) : Đáng chú ý, đáng kể
3. Hit its peak = Reach its peak = Reach a record high of: Đạt đến đỉnh, mức cao kỷ lục
4. Imply (v) = Suggest = Point out : Ngụ ý, đề nghị, chỉ ra
5. Land degradation = Land erosion : Suy thoái, xói mòn đất
6. Apparent = Obvious = Clear = Evident : Rõ ràng, hiển nhiên
7. Reliable = Trustworthy : Đáng tin cậy
8. Society = Community : Cộng đồng, xã hội
9. Citizens = Residents = Inhabitants = Dwellers : Công dân, cư dân
10. City = Urban area : Thành phố, khu đô thị
Lưu về học nha các bạn!
---
Workshop online 15/5 đang cận kề, bạn đã đăng ký để gặp gỡ diễn giả nổi tiếng và nhận nhiều quà thú vị từ chúng mình chưa nào?
land degradation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
❌ ĐỌC NGAY ❌
3 CÁCH PARAPHRASE TRONG IELTS WRITING
1. SỬ DỤNG CÂU PHỨC
Việc sử dụng các cấu trúc mới là điều rất cần thiết mỗi khi bạn có các cách diễn đạt giống nhau nhưng lại không muốn bị trùng lặp. Vậy chúng ta có thể tham khảo các cách sau:
WRITING TASK 1:
Writing task 1 có rất nhiều “đất” cho các bạn “diễn”. Với các cách diễn đạt kiểu như tăng lên, giảm đi, giống nhau, khác nhau, đạt cao nhất, dao động,… thì chúng ta có rất nhiều cách để diễn đạt. Mình đi vào vấn đề chính luôn nhé:
- There are more men than women => Women outnumber men. (Dùng mẫu câu có sử dụng từ “outnumber” vừa không bị lặp lại mà vẫn diễn đạt trọn vẹn ý nhiều hơn, hơn nữa, từ “outnumber” là một từ vựng được đánh giá rất tốt)
- The biggest difference is that… => The most noticeable difference/ The disparity is noticeable.
- Thay vì viết 2 câu đơn có ý trái ngược nhau về số liệu thì bạn hãy sử dụng mẫu câu phức “…while…” – mô tả ý trái ngược. Ví dụ: “The figure for high school students who do exercise regularly was just 12%, while the percentage for seniors in universities reached its peak at 70%”.
- Ưu tiên sử dụng các mẫu câu ghép như “The fact that… + to be” sẽ hay hơn là viết một câu đơn.
WRITING TASK 2:
Đối với Writing Task 2, chúng ta nên ưu tiên sử dụng mệnh đề quan hệ để viết các câu ghép thay vì các câu đơn.
Ví dụ, chúng ta nên viết câu “People tend to rely a lot on technical devices, which are much more innovative and convenient than ever before” thay vì “People tend to rely a lot on technical devices. Those are much more innovative and convenient than ever before”.
Nếu đã dùng nhiều dạng mẫu câu chủ động thì chúng ta nên dùng câu bị động.
Ví dụ: với cách diễn đạt trước, chúng ta viết: “To address the problem, we should use public transport” mà nếu muốn sử dụng lại kiểu viết này thì chúng ta nên viết ở dạng bị động.
Nếu cần thiết, chúng ta nên sử dụng những từ đồng nghĩa khác để đa dạng vốn từ => nên viết thành: “To tackle the problem, public transport should be encouraged to use” sẽ hay hơn rất nhiều.
Rất nên sử dụng các liên từ để nối câu nhưng PHẢI ở dạng formal: Nevertheless, However (Tuy nhiên); In addition, Additionally, Besides (Hơn nữa); As a result, Consequently, It leads to…, It results in… (Kết quả là, dẫn tới).
Ưu tiên sử dụng mẫu câu “…while…” để nói về 2 ý trái ngược (Thường là paraphrase lại đề bài trong phần Mở bài hoặc dùng để chuyển ý). Ví dụ: “While it is undeniable that living in large cities brings us a huge number of benefits, its drawbacks cannot be overlooked.”
2. SỬ DỤNG LINH HOẠT CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
Từ đồng nghĩa là một phần không thể thiếu khi paraphrase và tất nhiên từ đồng nghĩa đem lại hiệu quả rất cao trong bài viết nếu chúng ta biết chọn từ phù hợp.
Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc có thể thay thế được cho nhau phổ biến trong Writing task 1 và Writing task 2 nhé.
WRITING TASK 1:
- Expenditure (n)= Spending (n)
- Noticeable (adj) = Significant (adj)
- Spend (v) = Consume (v)
- Hit its peak = Reach its peak = Reach a record high of
- Receive (v) = Get (v) = Enjoy (v) = Be awarded with (St)
- Health care system = Medical service
- Imply (v) = Suggest = Point out
- Land degradation = Land erosion
- Apparent = Obvious = Clear = Evident
- Tree clearance = Deforestation
- Constitute = Account for = Make up = Take up
- Canned food = Packaged
- Reliable = Trustworthy
- Society = Community
- Citizens = Residents = Inhabitants = Dwellers
- City = Urban area
WRITING TASK 2:
- Principal = Prominent
- Trigger = Provoke
- Increase = Escalate
- Innate = Inborn
- Traffic congestion = Traffic jam
- Effect = Impact
- Difficulty = Challenge
- Hard-working = Diligent = Industrious
- Guidance = Consultancy
- Pollution = Contamination
- Admire = Appreciate
- Improve = Enhance
- Address = Combat = Tackle
- Up-to-date = Innovative
- Big city = Large metropolis
- Advantageous = Beneficial
- Rich = Affluent = Wealthy = Well-off
- Popular = Prevalent
- Negative = Adverse = Unfavorable
- Wonderful = Fantastic = Breath-taking = Spectacular
- Debatable = Controversial
3. KHUYẾN KHÍCH SỬ DỤNG TỪ GHÉP
Những từ ghép có tần suất xuất hiện khá ít trong các bài viết, tuy nhiên nếu các bạn sử dụng được những từ ghép này thì bài viết của bạn sẽ được đánh giá rất cao ở mặt từ vựng vì những từ đó thể hiện trình độ ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng “cao thủ” của bạn.
Có 3 kiểu từ ghép khá thông dụng như sau:
- State-owned companies (đuôi –owned: có nghĩa là sở hữu): Các công ty sở hữu bởi nhà nước
- Computer-based tasks (đuôi –based: có nghĩa là nền tảng): Các công việc liên quan đến/ có nền tảng dựa trên máy tính
- Health-related problems (đuôi –related: có nghĩa là liên quan): Các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Như vậy, các bạn đã biết cách ứng dụng Synonyms hay chưa? Hãy thử thực hành với một số bài viết riêng của bạn nhé!
👉 Các bạn xem thêm các tài liệu Writing hay tại: https://bit.ly/35SfEGR
----
Nhớ tối nay, 21h00 chúng ta lại có hẹn với Mr.Quân đẹp trai, chữa đề Writing thật mới nhất đó nha!
👉 Tải lại tài liệu chữa hôm trước ở đây nha: https://drive.google.com/file/d/1_dU-CulH_lojokUzI8v-e25EdvIrPati/view
----
land degradation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
Các từ đồng, gần nghĩa có thể thay thế cho nhau trong Writing
- Expenditure (n) /ɪkˈspendɪtʃə(r)/= Spending (n) /ˈspendɪŋ/: Chi phí, chi tiêu
- Noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ = Significant (adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/: Đáng chú ý, đáng kể
- Spend (v) /spend/ = Consume (v) /kənˈsjuːm/: Chi tiêu, tiêu dùng
- Hit its peak /hɪt/ /ɪts/ /piːk/ = Reach its peak /riːtʃ//ɪts//piːk/ = Reach a record high of/riːtʃ//ə//haɪ//əv/: Đạt đến đỉnh, mức cao kỷ lục
- Receive (v) /rɪˈsiːv/ = Get (v) /ɡet/ = Enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ = Be awarded with (St)/bi//əˈwɔːdɪd//wɪð/: Nhận, được thưởng
- Health care system /helθ//keə(r)/ /ˈsɪstəm/ = Medical service /ˈmedɪkl//ˈsɜːvɪs/: Hệ thống chăm sóc sức khỏe, dịch vụ y tế
- Imply (v) /ɪmˈplaɪ/= Suggest /səˈdʒest/ = Point out /pɔɪnt//aʊt/: Ngụ ý, đề nghị, chỉ ra
- Land degradation /lænd/ /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ = /lænd/ Land erosion /ɪˈrəʊʒn/: Suy thoái, xói mòn đất
- Apparent /əˈpærənt/ = Obvious /ˈɒbviəs/ = Clear /klɪə(r)/ = Evident /ˈevɪdənt/: Rõ ràng, hiển nhiên
- Tree clearance /triː/ /ˈklɪərəns/ = Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/: Phá rừng, phá cây
- Constitute /ˈkɒnstɪtjuːt/ = Account for /əˈkaʊnt//fə(r)/ = Make up /meɪk/ = Take up /teɪk/ /ʌp/
- Canned food /kænd/ /fuːd/ = Packaged /ˈpækɪdʒ/ food /fuːd/: Đồ hộp, đồ đóng gói
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/ = Trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/ : Đáng tin cậy
- Society /səˈsaɪəti/ = Community /kəˈmjuːnəti/ : Cộng đồng, xã hội
- Citizens /ˈsɪtɪznz/ = Residents /ˈrezɪdənts/ = Inhabitants /ɪnˈhæbɪtənts/= Dwellers /ˈdwelə(r)s/: Công dân, cư dân
- City /ˈsɪti/ = Urban area /ˈɜːbən/ /ˈeəriə/: Thành phố, khu đô thị
Cả nhà lưu về học nha!
land degradation 在 Land Degradation | GEF 的相關結果
Land degradation —the deterioration or loss of the productive capacity of the soils for present and future—is a global challenge that affects ... ... <看更多>
land degradation 在 Land Degradation Neutrality | UNCCD 的相關結果
Land degradation is the result of human-induced actions which exploit land, causing its utility, biodiversity, soil fertility, and overall health to decline ... ... <看更多>
land degradation 在 Land degradation - Wikipedia 的相關結果
Land degradation is a process in which the value of the biophysical environment is affected by a combination of human-induced processes acting upon the land. ... <看更多>